logo 

CALL:(0251) 3819478 - 0903 745 438

TIME:T2 - T6: 8:00 - 11:00; 14:00 - 20:00

T7: 8:00 - 12:00; 14:00 - 20:00

CN: 8:00 - 12:00

Time 03.06.2024 10:33 | View 60.292

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ NHA KHOA 

Nha Khoa Kim Khôi cam kết đem đến cho khách hàng các gói dịch vụ chăm sóc sức khỏe răng miệng chất lượng hàng đầu và kết quả điều trị hoàn hảo với chi phí hợp lý nhất.    


 

1. KHÁM & CHỤP PHIM

Khám và tư vấn

Miễn phí

X-quang kỹ thuật số

20.000đ/ phim (Miễn phí khi điều trị tại nha khoa)

Chụp phim Cephalo

400.000đ/ phim (Miễn phi khi chỉnh nha tại nha khoa)

Chụp phim Panoramic

500.000đ/ phim (Miễn phí khi điều trị tại nha khoa)

Chụp phim Cone Beam CT

1.000.000đ/ phim (Miễn phí khi cấy ghép implant tại nha khoa)

2. NHA CHU

Lấy vôi răng và đánh bóng Airflow

300.000 – 400.000đ

Nạo túi nha chu

100.000đ/ răng

 3. NHỔ RĂNG - PHẪU THUẬT MIỆNG

• Răng cửa:

300.000 – 500.000đ/ răng

• Răng nanh:

300.000 – 500.000đ/ răng

• Răng cối nhỏ:

300.000 – 500.000đ/ răng

• Răng cối:

300.000 – 500.000đ/ răng

Răng khôn – Nhổ thường

500.000 – 1.000.000đ/ răng

Răng khôn – Tiểu phẫu

2.000.000  3.000.000đ/ răng

Phẫu thuật cắt chóp

2.000.000  3.000.000đ/ răng

Nhổ răng không sang chấn bằng máy Piezo

2.000.000đ/ răng

Tiểu phẫu răng khôn không sang chấn bằng máy Piezo

5.000.000đ/ răng

Phẫu thuật nha chu

3.000.000 – 5.000.000đ

Phẫu thuật điều trị cười hở nướu

 10.000.000 – 15.000.000đ

4. NỘI NHA - CHỮA TỦY

Nội nha – Chữa tủy (đã tính phim X-quang)

• Răng cửa:

1.000.000đ

• Răng nanh:

1.000.000đ

• Răng cối nhỏ:

1.200.000đ

• Răng cối lớn:

1.500.000đ

Nội nha - Chữa tủy lại

+ 500.000 – 1.000.000đ/ 1 răng

5. TRÁM RĂNG

Xoang I (mặt nhai)

300.000  500.000đ/ xoang

Xoang II (mặt nhai & mặt bên)

300.000  600.000đ/ xoang

Xoang III (mặt bên răng trước)

300.000  500.000đ/ xoang

Xoang IV (răng trước mẻ góc)

400.000  500.000đ/ xoang

Xoang V (cổ răng)

300.000  500.000đ/ xoang

Đắp mặt răng

600.000đ/ răng

Đắp kẽ răng

1.000.000đ/ kẽ

Trám SonicFill

500.000đ – 800.000đ/ xoang

Trám tái tạo cùi răng

• Chốt kim loại

500.000đ/ răng

• Chốt carbon

600.000đ/ răng

   

6. TẨY TRẮNG RĂNG

Tẩy trắng tại ghế Philips Zoom White Speed

5.000.000đ

Tẩy trắng tại ghế với thuốc Pola Office +

2.500.000đ

Tẩy trắng tại nhà với thuốc Opalescence PF 20%

1.200.000đ

Thuốc mua lẻ từng ống

250.000đ/ ống

Cặp máng tẩy

300.000đ/ cặp (miễn phí khi dùng thuốc tẩy trắng của nha khoa)

7. CẮN KHỚP

Mài chỉnh sơ khởi

100.000đ/ lần

Mài chỉnh khớp cắn

400.000  500.000đ/ tư thế khớp cắn

Máng nhai

4.000.000đ/ máng

8. PHỤC HÌNH

8.1 HÀM GIẢ THÁO LẮP NỀN NHỰA

Răng nhựa Việt Nam

500.000đ/ răng

Răng nhựa Mỹ (USA)

1.000.000đ/ răng

Răng Composite

1.200.000đ/ răng

Răng sứ tháo lắp

1.500.000đ/ răng

8.2 HÀM KHUNG KIM LOẠI
(Răng tính riêng theo mục 8.1)

Hợp kim Cr-Co (Đức)

1.500.000đ/ khung

Bán titan

2.500.000đ/ khung

Titan

3.500.000đ/ khung

8.3 PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH

Mão kim loại toàn diện

1.500.000đ/ răng

Mão titan toàn diện

2.500.000đ/ răng

Mão vàng toàn diện

Theo thời giá và khối lượng

Mão sứ Titan

2.000.000đ/ răng

Mão sứ Cr-Co (không Ni)

2.500.000đ/ răng

Mão sứ quý kim
(hợp kim vàng & platin)

Theo thời giá

RĂNG TOÀN SỨ ZIRCONIA – CAD/CAM

 • E.max Zirconia–CAD/CAM

 5.000.000đ/ răng

 • Creation Zirconia – CAD/CAM

  5.000.000đ/ răng

 • Cercon Zirconia HT – CAD/CAM

  5.000.000đ/ răng

 • Cercon Zirconia ST – CAD/CAM

 5.000.000đ/ răng

  Laminate (Veneer) – Mặt dán toàn sứ

 7.000.000đ/ răng

  Digital Smile Design 

 + 30% chi phí điều trị

Cùi giả đúc: 

• Cùi giả kim loại 

• Cùi giả Zirconia

 

500.000đ/ đơn vị 

2.500.000đ/ đơn vị

Inlay, onlay – kim loại Cr-Co

1.000.000đ/ răng

Inlay, onlay – vàng

Theo thời giá

Inlay, onlay composite

1.500.000đ/ răng

Inlay, onlay sứ

3.500.000đ/ răng

Tháo mão, cầu răng

200.000đ/ răng

9. IMPLANT

     CẤY GHÉP IMPLANT + ABUTMENT

  Superline (Mỹ)     

18.000.000đ

  SIC (Thụy Sĩ)

19.000.000đ

 Replace CC (Thụy Điển)

24.000.000đ

 Active (Thụy Điển)

29.000.000đ

  SLA (Thụy Sĩ)

29.000.000đ

  SLActive (Thụy Sĩ)

32.000.000đ

 Hệ thống implant Nobel Biocare & Straumann

Bảo hành trọn đời

 Hệ thống implant Dentium & Tekka

Bảo hành 10 năm

 PHỤC HÌNH RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT

Răng sứ Titan (trên implant)

3.000.000/ răng

Răng sứ Cr-Co (trên implant)

4.000.000/ răng

Răng toàn sứ (không kim loại):

• Răng sứ Emax CAD/CAM (trên implant)

• Răng sứ Creation CAD/CAM (trên implant)

• Răng sứ Cercon CAD/CAM (trên implant)

6.000.000/ răng

Phục hình bắt vis

+ 3.000.000đ

TỔNG CHI PHÍ CẤY GHÉP IMPLANT, ABUTMENT & PHỤC HÌNH RĂNG SỨ ZIRCONIA TRÊN IMPLANT

   Superline (Mỹ)

23.000.000đ

   SIC (Thụy Sĩ)

26.000.000đ

 Replace CC (Thụy Điển)

30.000.000đ

 Active (Thụy Điển)

35.000.000đ

  (Thụy Sĩ)

35.000.000đ

  SLActive (Thụy Sĩ)

38.000.000đ

ALL-ON-4 (CẤY GHÉP 4 IMPLANT CHO NGƯỜI MẤT RĂNG TOÀN HÀM)

   Superline (Mỹ)  

200.000.000đ

  SIC (Thụy Sĩ)

200.000.000đ

  Active (Thụy Điển)  

260.000.000đ

   SLActive (Thụy Sĩ)

260.000.000đ

 ALL-ON-4 PLUS (CẤY GHÉP 5 IMPLANT CHO NGƯỜI MẤT RĂNG TOÀN HÀM)

   Superline (Mỹ)  

230.000.000đ

  SIC (Thụy Sĩ)

230.000.000đ

  Active (Thụy Điển)  

295.000.000đ

   SLActive (Thụy Sĩ)

295.000.000đ

ALL-ON-6 (CẤY GHÉP 6 IMPLANT CHO NGƯỜI MẤT RĂNG TOÀN HÀM)

    Superline (Mỹ) 

260.000.000đ       

   SIC (Thụy Sĩ)

260.000.000đ

 Active (Thụy Điển

330.000.000đ

   SLActive (Thụy Sĩ)

330.000.000đ

PHỤC HÌNH TRÊN ALL-ON-4 (DÀNH CHO KHÁCH HÀNG KHÔNG CẤY IMPLANT TẠI NHA KHOA)

Phục hình răng nhựa IvoBase trên 4 implant

80.000.000đ/ hàm

Phục hình răng sứ trên 4 implant

100.000.000đ/ hàm

Phục hình răng sứ BioHPP trên 4 implant

120.000.000đ/ hàm

 PHỤC HÌNH TRÊN ALL-ON-4 PLUS (DÀNH CHO KHÁCH HÀNG KHÔNG CẤY IMPLANT TẠI NHA KHOA)

 Phục hình răng nhựa IvoBase trên 5 implant

 90.000.000đ/ hàm

 Phục hình răng sứ trên 5 implant

 110.000.000đ/ hàm

 Phục hình răng sứ BioHPP trên 5 implant

 130.000.000đ/ hàm

PHỤC HÌNH TRÊN ALL-ON-6 (DÀNH CHO KHÁCH HÀNG KHÔNG CẤY IMPLANT TẠI NHA KHOA)

Phục hình răng nhựa IvoBase trên 6 implant

100.000.000đ/ hàm

Phục hình răng sứ trên 6 implant

120.000.000đ/ hàm

Phục hình răng sứ BioHPP trên 6 implant

150.000.000đ/ hàm

PHỤC HÌNH TẠM TRÊN IMPLANT

Phục hình tháo lắp trên ALL-ON-4, ALL-ON-4 PLUS & ALL-ON-6

8.500.000đ/ hàm

Phục hình cố định trên ALL-ON-4, ALL-ON-4 PLUS & ALL-ON-6

17.000.000đ/ hàm

HÀM PHỦ TRÊN IMPLANT

2-4 Implants

Tùy loại implant khách hàng chọn lựa

Thanh nối

10.000.000đ/ hàm

Hàm phủ trên Implant

15.000.000đ/ hàm

CÁC PHẪU THUẬT HỖ TRỢ

Ghép mô liên kết

3.000.000đ/ răng

Ghép Mucograft

5.000.000đ/ răng

Ghép xương nhân tạo

3.000.000đ/ răng

Ghép màng collagen

3.000.000đ/ răng

Ghép xương khối tự thân (Xương cằm, xương cành cao, xương chậu)

8.000.000/ răng

Nâng xoang kín

7.000.000đ/ răng

Nâng xoang hở

15.000.000đ/ răng

Cấy ghép implant không đau (Sedation)

3.000.000đ/ liệu trình

Các phẫu thuật khác

Tùy trường hợp cụ thể

10. CHỈNH NHA

Chỉnh nha sớm(răng sữa & răng vĩnh viễn)

8.000.000 – 10.000.000đ/ năm

Chỉnh nha toàn diện (Răng vĩnh viễn)

• Mắc cài kim loại

• Mắc cài sứ

 

32.000.000 - 49.000.000đ

50.000.000 - 60.000.000đ

Chỉnh nha kết hợp cả hai giai đoạn

Tùy theo thời gian điều trị

Hàm duy trì (làm lại)

500.000đ/ 2 hàm

Minivis

2.000.000đ/ vis

Chỉnh nha không mắc cài (Invisalign)

Trường hợp đơn giản

• Trường hợp phức tạp

 

60.000.000 – 70.000.000đ
85.000.000 – 120.000.000đ

11. RĂNG TRẺ EM

Khám

50.000đ (Miễn phí nếu sử dụng dịch vụ)

Đánh bóng răng

50.000đ

Nhổ răng sữa

30.000 – 50.000đ

Trám răng sữa:

• Trám GIC

 

150.000đ/ răng

Chữa tủy:

• Răng cửa, răng nanh

• Răng cối

 

500.000đ/ răng

500.000đ/ răng

Mão răng sữa (mão đúc)

800.000đ/ 1 đơn vị

Giữ khoảng 01 răng

1.000.000đ

Mài kẽ sơ khởi

50.000đ/ lần

Trám bít hố rãnh

200.000đ/ răng

 


NHA KHOA KIM KHÔI 

164-166 Đường 30/4, P. Trung Dũng, Biên Hòa, Đồng Nai

ĐT: (0251) 3819.478, Hotline: 0903.745.438 

www.nhakhoakimkhoi.vn